Chủ Nhật, 9 tháng 6, 2024

65 tính từ tiếng Anh miêu tả Tính cách (Phẩm chất) con người & MẪU CÂU

I. TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH VỚI Ý NGHĨA TÍCH CỰC:

1. Brave: Gan dạ, can đảm, dũng cảm

  • a brave soldier. một người lính dũng cảm
  • It was a brave decision to quit her job and start her own business. Đó là một quyết định dũng cảm khi nghỉ việc và bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.
  • She was very brave to learn to ski at 50. Bà rất dũng cảm học trượt tuyết ở tuổi 50.
  • Of the three organizations criticized, only one was brave enough to face the press. Trong số 3 tổ chức bị chỉ trích, chỉ có một tổ chức đủ dũng cảm đối mặt với báo chí.
  • Richards has made a brave attempt to answer his critics. Richards đã thực hiện một nỗ lực dũng cảm để trả lời những người chỉ trích mình.
  • This action will cause problems, despite the bank's brave talk/words about carrying on as if nothing had happened. Hành động này sẽ gây ra vấn đề, bất chấp lời nói/lời nói dũng cảm của ngân hàng về việc tiếp tục như không có chuyện gì xảy ra

2. Careful: Cẩn thận
  1. be careful of the dog, it sometimes bites people
    • cẩn thận con chó, có khi nó cắn người đấy
  2. be careful [about, of] what you say to him
    • hãy cẩn thận về những gì anh nói với ông ta
  3. be careful [about, in] crossing the road
    • hãy cẩn thận khi băng qua đường
3. Cheerful: Vui vẻ, vui, phấn khời, hớn hở, tươi cười
  • a cheerful face. gương mặt hớn hở
  • cheerful colours. màu sắc vui mắt
  • a cheerful room. căn phòng vui mắt
4. Easy-going: Dễ gần, thoải mái
  • an easy-going attitude/manner. một thái độ/cách cư xử thoải mái
  • a friendly, easy-going type of guymột chàng trai thân thiện, dễ gần
5. Outgoing: Hướng ngoại, Cởi mở. Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa

  • Sales reps need to be outgoing, because they are constantly meeting customers. Các đại diện bán hàng cần phải là người hướng ngoại vì họ thường xuyên gặp gỡ khách hàng.
  • She has an outgoing personality. Cô ấy có tính cách hướng ngoại.
6. Extroverted: hướng ngoại

  • Most sales people are extroverts. Hầu hết những người bán hàng đều là người hướng ngoại.
6a. Introverted: Hướng nội

  • An introverted childmột đứa trẻ sống nội tâm
  • When she started school, she became cautious, quiet and introverted. Khi bắt đầu đi học, cô trở nên thận trọng, ít nói và sống nội tâm.

7. Exciting: Thú vị, Kích thích, kích động. Hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
  • An exciting movie/soundtrack. Một bộ phim/nhạc phim thú vị
  • You're going to Africa? How exciting! Bạn sắp đi Châu Phi à? Thật thú vị!
  • It was a really exciting match. Đó là một trận đấu thực sự thú vị.

8. Friendly: Thân mật, thân thiết, thân thiện
  • a friendly smile (một nụ cười thân mật)
  • to have friendly relations with one's neighbours (có quan hệ thân mật với láng giềng của mình)
  • Friendly Society (hội ái hữu)
  • a friendly match (cuộc đấu giao hữu)
9. Funny: Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm)

  • Do you know any funny jokes? (Bạn có biết câu chuyện cười nào vui không?)
  • I've never found Charlie Chaplin very funny. (Tôi chưa bao giờ thấy Charlie Chaplin hài hước đến thế)
  • It's a really funny film. Đó thực sự là một bộ phim hài hước.
  • It's not funny - don't laugh! Nó không buồn cười - đừng cười!
  • Breaking your leg isn't funny (= it is serious). Gãy chân bạn không vui chút nào (= nó nghiêm trọng).
  • Funny side to it No matter how disastrous the situation there always seems to be a funny side to it. Mặt hài hước của nó Cho dù tình huống có thảm khốc đến đâu thì dường như luôn có một mặt hài hước trong đó
  • Funny with Don't you try to be funny with me (= be serious and show respect), young man! .Buồn cười với Bạn Đừng cố gắng hài hước với tôi (= nghiêm túc và thể hiện sự tôn trọng), chàng trai trẻ!

10. Generous: Hào phóng, rộng lượng, khoan hồng

  • A very generous man. Một người đàn ông rất hào phóng
  • It was generous of you to lend me the money. Bạn thật hào phóng khi cho tôi mượn tiền.
  • Generous with She's been very generous with her time. Hào phóng với Cô ấy rất hào phóng với thời gian của mình
  • There's a generous (= kinder than deserved) review of the book in today's newspaper. Có một bài đánh giá hào phóng (= tử tế hơn mức xứng đáng) về cuốn sách trên tờ báo ngày nay

11. Hardworking (hard-working) : Chăm chỉ.

  • A hardworking employee. Một nhân viên chăm chỉ
  • She was always very hard-working at school. Cô ấy luôn rất chăm chỉ ở trường.
  • We want to thank our hardworking volunteers. Chúng tôi muốn cảm ơn các tình nguyện viên chăm chỉ của chúng tôi.

12. Kind: Tốt bụng, tử tế

  • She's a very kind and thoughtful person. Cô ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo.
  • It's very kind of you to help us. Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ chúng tôi.
  • Please be kind to your sister! Xin hãy tử tế với em gái của bạn!
  • (Formal) Would you be kind enough to/so kind as to close the door? (= please would you do this) . (trang trọng) Bạn có vui lòng đóng cửa lại không? (= làm ơn làm ơn làm điều này)

13. Polite: Lịch sự.

  • I'm afraid I wasn't very polite to her. Tôi e rằng tôi đã không lịch sự với cô ấy.
  • She sent me a polite letter thanking me for my invitation. Cô ấy gửi cho tôi một lá thư lịch sự cảm ơn lời mời của tôi.
  • He was too polite to point out my mistake. Anh ấy quá lịch sự khi chỉ ra lỗi lầm của tôi.

14. Quiet: Ít nói, im lặng. Dịu dàng, trầm lặng, hoà nhã, không mạnh mẽ

  • She spoke in a quiet voice so as not to wake him. Cô nói nhỏ để không đánh thức anh.
  • It's so quiet without the kids here. Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.
  • Please be quiet (= stop talking)! Hãy im lặng (= ngừng nói chuyện)!
  • Could you keep quiet while I'm on the phone, please? Bạn có thể giữ im lặng trong khi tôi nói chuyện điện thoại được không?
  • She was as quiet as a mouse (= very quiet). I didn't even know she'd come in. Cô ấy im lặng như một con chuột (= rất im lặng). Tôi thậm chí còn không biết cô ấy sẽ vào.

15. Smart : Mạnh, ác liệt; Mau lẹ, nhanh; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh; Nhanh trí; tinh ranh, láu;Thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng;Diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng

  • to have a smart skirmish-có một cuộc chạm trán ác liệt
  • to go off at a smart pace-bước đi nhanh
  • to have a smart box on the ear-bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
  • a smart talker-người nói chuyện khéo
  • a smart invention-phát minh tài tình
  • a smart officer- sĩ quan nhanh trí
  • smart dealing- lối chơi láu cá
  • smart clothes-quần áo lịch sự
  • a smart hat-một cái mũ lịch sự
  • smart people-dân ăn diện
  • the smart set- dáng dấp sang trọng
  • to look quite smart-trông thật là sang trọng

16. Sociable: Hòa đồng. Dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
  • Rob's very sociable - he likes parties. Rob rất hòa đồng - anh ấy thích tiệc tùng.
  • I had a headache and I wasn't feeling very sociable. Tôi bị đau đầu và tôi cảm thấy không hòa đồng lắm.

17. Soft: Dịu dàng; Nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn;Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả

  • soft manners- thái độ nhẹ nhàng
  • soft answer- câu trả lời hoà nhã

18. Talented: Tài năng, có tài. Có tài; có khiếu

  • A talented pianist. Một người chơi pianô có tài

19. Ambitious: Có nhiều tham vọng

  • This architect is ambitious for professional success. Ông kiến trúc sư này có nhiều tham vọng về sự thành đạt trong nghề nghiệp
  • An ambitious young lawyer. Một luật sư trẻ đầy tham vọng
  • He's very ambitious for his children (= he wants them to be successful). Anh ấy rất tham vọng đối với con cái của mình (= anh ấy muốn chúng thành công).

20. Cautious: Thận trọng, cẩn thận
  • He's a cautious driver. Anh ấy là một người lái xe thận trọng
21. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

  • Competitive sports. Các môn thể thao cạnh tranh
  • A highly competitive industry. một ngành có tính cạnh tranh cao
  • Acting is very competitive - you've got to really push yourself if you want to succeed. Diễn xuất có tính cạnh tranh rất cao - bạn phải thực sự nỗ lực hết mình nếu muốn thành công.

22. Confident: Tự tin

  • Be a bit more confident in yourself! Hãy tự tin hơn một chút vào chính mình!
  • They don't sound confident about the future of the industry. Họ có vẻ không tự tin về tương lai của ngành.
  • I'm confident of his skills as a manager. Tôi tin tưởng vào kỹ năng quản lý của anh ấy.
  • [ + that ] Are you confident that enough people will attend the event? [+ đó] Bạn có tự tin rằng sẽ có đủ người tham dự sự kiện không?
  • It was a confident performance. Đó là một màn trình diễn đầy tự tin.

23. Serious: Nghiêm túc. Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị

  • A serious young person. một thanh niên đứng đắn
  • To have a serious look. có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị

24. Creative: Sáng tạo

  • A creative person/artist/designer/programmer. một người sáng tạo/nghệ sĩ/nhà thiết kế/lập trình viên
  • Creative talents/powers/abilities. tài năng/sức mạnh/khả năng sáng tạo
  • Creative thinking. suy nghĩ sáng tạo

25. Dependable: Đáng tin cậy

  • I need someone dependable to take care of the children while I'm at work. Tôi cần một người đáng tin cậy để chăm sóc bọn trẻ khi tôi đi làm.
  • A dependable car . một chiếc xe đáng tin cậy

26. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

  • One of the good things about teaching young children is their enthusiasm. Một trong những điều tốt khi dạy trẻ nhỏ là sự nhiệt tình của chúng.
  • Enthusiasm for After the accident he lost his enthusiasm for the sport. Sự nhiệt tình cho Sau vụ tai nạn, anh ấy mất đi sự nhiệt tình với môn thể thao này.
  • Work up enthusiasm I just can't work up (= start to feel) any enthusiasm for the whole project. Tăng cường nhiệt tình Tôi chỉ không thể tăng cường (= bắt đầu cảm thấy) bất kỳ sự nhiệt tình nào cho toàn bộ dự án.
27. Imaginative: giàu trí tưởng tượng

  • An imaginative new approach/policy. một cách tiếp cận/chính sách mới đầy sáng tạo
  • The architects have made imaginative use of glass and transparent plastic. Các kiến ​​trúc sư đã sử dụng kính và nhựa trong suốt một cách sáng tạo.

28. Observant: Tinh ý

  • That's a new dress, isn't it?" "Yes, you are observant!" “Đó là một chiếc váy mới phải không?” "Ừ, ngươi tinh ý!"

29. Optimistic: Lạc quan

  • There was a note of optimism in his voice as he spoke about the company's future. Có một chút lạc quan trong giọng nói của anh ấy khi nói về tương lai của công ty.
  • They had cause/grounds/reason for cautious optimism about an improvement in her medical condition. Họ có nguyên nhân/cơ sở/lý do để lạc quan một cách thận trọng về sự cải thiện tình trạng bệnh lý của cô ấy.

30. Rational: hợp lí, Có chừng mực, có lý trí

  • There must be some rational explanation for what happened. Phải có lời giải thích hợp lý nào đó cho chuyện đã xảy ra.
  • A rational act/course of action. một hành động/hành động hợp lý
  • A rational argument/decision. một lập luận/quyết định hợp lý
  • He was too upset to be rational. Anh quá buồn để có thể lý trí được.

31. Sincere: Thành thật, chân thành

  • A sincere apology. lời xin lỗi chân thành
  • He seems so sincere. Anh ấy có vẻ rất chân thành.
32. Wise: Thông thái, uyên bác.

  • I think you made a wise choice. Tôi nghĩ bạn đã có một sự lựa chọn sáng suốt.
  • "I never drink more than three glasses of wine." "How wise." "Tôi không bao giờ uống nhiều hơn ba ly rượu." "Thật khôn ngoan."
  • Looking at the weather, I think we made a wise decision not to go to the coast this weekend. Nhìn vào thời tiết, tôi nghĩ chúng tôi đã có một quyết định sáng suốt là không đi bờ biển vào cuối tuần này.
  • I think it would be wiser to wait and see how much money you have left before you make any decisions. Tôi nghĩ sẽ khôn ngoan hơn nếu chờ xem bạn còn lại bao nhiêu tiền trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
  • I never used to save money but now I'm a little older and wiser I can see the point of it. Tôi chưa bao giờ tiết kiệm tiền nhưng bây giờ tôi lớn hơn một chút và khôn ngoan hơn tôi có thể hiểu được ý nghĩa của việc đó.
  • Was it Thomas More who said that the wise man learns from the experience of others? Có phải Thomas More đã nói rằng người khôn ngoan học hỏi từ kinh nghiệm của người khác?

33. Clever: Khéo léo, thông minh

  • Judy has never been very clever, but she tries hard. Judy chưa bao giờ thông minh lắm nhưng cô ấy rất cố gắng.
  • Fiona is very clever at physics. Fiona rất thông minh về vật lý.
  • Charlie has a clever plan for getting us out of our present difficulties. Charlie có một kế hoạch thông minh để giúp chúng ta thoát khỏi những khó khăn hiện tại.
  • It's a really clever idea but I don't think his boss is going to go for it. Đó là một ý tưởng thực sự thông minh nhưng tôi không nghĩ sếp của anh ấy sẽ thực hiện nó.

34. Tacful: Lịch thiệp, tế nhị

  • Mentioning his baldness wasn't very tactful. Đề cập đến chứng hói đầu của anh ấy không phải là một điều tế nhị cho lắm.

35. Faithful: Chung thủy, trung thành

  • She became one of my dearest and most faithful friends. Cô ấy đã trở thành một trong những người bạn thân yêu và trung thành nhất của tôi.
  • They are faithful supporters of the Labour Party. Họ là những người ủng hộ trung thành của Đảng Lao động.
  • His faithful old dog accompanied him everywhere he went. Con chó già trung thành luôn đồng hành cùng anh khắp mọi nơi anh đến.

35a.Loyal: Trung thành

  • Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years. Jack đã là một công nhân trung thành ở công ty này gần 50 năm.
  • When all her other friends deserted her, Steve remained loyal. Khi tất cả những người bạn khác bỏ rơi cô, Steve vẫn trung thành.
  • She's very loyal to her friends. Cô ấy rất trung thành với bạn bè của mình.

36. Gentle: Nhẹ nhàng, diụ dàng

  • A gentle smile. Một nụ cười dịu dàng
  • He's very gentle with his kids. Anh ấy rất dịu dàng với các con của mình.

37. Humorous: hài hước

  • Mark Twain was known for his humorous short sketches. Mark Twain được biết đến với những bức ký họa ngắn hài hước.

38. Honest: trung thực

  • She's completely honest. Cô ấy hoàn toàn trung thực.
  • I'd like you to give me an honest answer/your honest opinion. Tôi muốn bạn cho tôi một câu trả lời trung thực/ý kiến ​​trung thực của bạn.
  • He had an honest face (= he looked like he could be trusted). Anh ấy có một khuôn mặt trung thực (= anh ấy trông có vẻ đáng tin cậy).

39. Patient: Kiên nhẫn
  • Dinner will be ready in half an hour - just be patient!
  • Be patient with her - she's very young.

  • You have to have a lot of patience when you're dealing with kids. Bạn phải có rất nhiều kiên nhẫn khi tiếp xúc với trẻ em.
  • In the end I lost my patience and shouted at her. Cuối cùng tôi mất kiên nhẫn và hét vào mặt cô ấy.
  • He's a good teacher, but he doesn't have much patience with the slower pupils. Anh ấy là một giáo viên giỏi, nhưng anh ấy không có nhiều kiên nhẫn với những học sinh chậm hơn.
  • Making small-scale models takes/requires a great deal of patience. Việc tạo ra các mô hình quy mô nhỏ cần/đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn.
  • Their youngest son was beginning to try my patience (= annoy me). Con trai út của họ bắt đầu thử thách sự kiên nhẫn của tôi (= làm phiền tôi).
  • Patience - they'll be here soon! Hãy kiên nhẫn - họ sẽ đến đây sớm thôi!

40. Open-minded: Khoáng đạt, cởi mở

  • Doctors these days tend to be more open-minded about alternative medicine. Các bác sĩ ngày nay có xu hướng cởi mở hơn về các loại thuốc thay thế.

41. Talkative: Hoạt ngôn.
  • She's a lively, talkative person. Cô ấy là người hoạt bát, nói nhiều.

II. TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH VỚI Ý NGHĨA TIÊU CỰC:

1. Bad-tempered: Nóng tính

  • She's very bad-tempered in the mornings! Cô ấy rất nóng tính vào buổi sáng!

2.Boring: Buồn chán.

  • She finds opera boring. Cô ấy thấy opera nhàm chán.
  • It's boring to sit on the plane with nothing to read. Thật nhàm chán khi ngồi trên máy bay mà không có gì để đọc
  • A boring lecture .một bài giảng nhàm chán
  • The movie was so boring I fell asleep. Phim chán quá nên ngủ quên mất.

3. Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

  • My son's teacher says that his work is often rather careless. Giáo viên của con trai tôi nói rằng công việc của nó thường khá cẩu thả.
  • He made a careless remark (= one made without thinking) about her appearance that really upset her. Anh ấy đã đưa ra một nhận xét bất cẩn (= một lời nhận xét không cần suy nghĩ) về ngoại hình của cô ấy khiến cô ấy thực sự khó chịu.

4. Crazy: Điên khùng

  • It's a crazy idea. Đó là một ý tưởng điên rồ.
  • You're crazy to buy a house without seeing it. Bạn điên rồi mua nhà mà không xem nhà.

5. Impolite: Bất lịch sự.

  • Impolite language/behaviour. Ngôn ngữ/hành vi thiếu lịch sự
  • It is impolite to point at people. Thật bất lịch sự khi chỉ vào người khác.
  • It would be impolite to leave in the middle of the band's set. Sẽ là bất lịch sự nếu rời đi giữa buổi biểu diễn của ban nhạc.

6. Lazy: Lười biếng

  • Managers had complained that the workers were lazy and unreliable. Các nhà quản lý phàn nàn rằng công nhân lười biếng và không đáng tin cậy.
  • Get out of bed, you lazy thing! Ra khỏi giường đi, đồ lười biếng!
  • He's too lazy to walk to work. Anh ấy quá lười để đi bộ đi làm.

7. Mean: Keo kiệt.

  • He's too mean to buy her a ring. Anh ấy quá xấu tính khi mua cho cô ấy một chiếc nhẫn.
  • My landlord's very mean with the heating - it's only on for two hours each day. Chủ nhà của tôi rất khó tính với việc sưởi ấm - nó chỉ bật hai giờ mỗi ngày.

8. Shy: Nhút nhát

  • He was too shy to ask her to dance with him. Anh quá ngại ngùng khi mời cô khiêu vũ cùng anh.
  • She gave a shy smile. Cô nở một nụ cười ngượng ngùng.
  • Children are often shy of/with people they don't know. Trẻ em thường ngại ngùng/với những người chúng không quen biết.
  • The deer were shy (= unwilling to be near people) and hid behind some trees. Con nai nhút nhát (= không muốn ở gần người) và trốn đằng sau một số cây.

9. Stupid: Ngu ngốc

  • She was really stupid to quit her job like that. Cô thật ngu ngốc khi bỏ việc như vậy.
  • Whose stupid idea was it to travel at night? Ý tưởng ngu ngốc của ai là đi du lịch vào ban đêm?
  • He now thinks that retiring early was a stupid thing to do. Bây giờ anh ấy nghĩ rằng việc nghỉ hưu sớm là một điều ngu ngốc.
  • How could you be so stupid? Làm sao bạn có thể ngu ngốc đến vậy?

10. Aggressive: Hung hăng, xông xáo

  • The stereotype is that men tend to be more aggressive than women. Định kiến ​​cho rằng đàn ông có xu hướng hung hăng hơn phụ nữ.
  • If I criticize him, he gets aggressive and starts shouting. Nếu tôi chỉ trích anh ấy, anh ấy sẽ trở nên hung hăng và bắt đầu la hét.
  • Aggressive behaviour will not be tolerated in the classroom. Hành vi hung hăng sẽ không được dung thứ trong lớp học.

11. Pessimistic: Bi quan

  1. The tone of the meeting was very pessimistic. Giọng điệu của cuộc họp rất bi quan.
  2. The doctors are pessimistic (= not hopeful) about his chances of recovery. Các bác sĩ bi quan (= không hy vọng) về cơ hội hồi phục của anh ấy.

12. Reckless: Hấp Tấp
  • He was found guilty of reckless driving. Anh ta bị kết tội lái xe liều lĩnh.
13. Strict: Nghiêm khắc

  • My parents were very strict with me when I was young. Cha mẹ tôi rất nghiêm khắc với tôi khi tôi còn nhỏ.
  • Stricter controls on air pollution would help to reduce acid rain. Kiểm soát chặt chẽ hơn về ô nhiễm không khí sẽ giúp giảm mưa axit.
  • A strict curfew has been imposed from dusk till dawn. Lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt đã được áp đặt từ hoàng hôn đến bình minh.
  • We follow very strict guidelines on the use and storage of personal details on computers. Chúng tôi tuân theo những hướng dẫn rất nghiêm ngặt về việc sử dụng và lưu trữ thông tin cá nhân trên máy tính.
  • Do you think stricter gun laws would reduce the murder rate in the United States? Bạn có nghĩ luật súng nghiêm ngặt hơn sẽ làm giảm tỷ lệ giết người ở Hoa Kỳ không?
  • The drug should only be administered under strict medical supervision. Thuốc chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát y tế nghiêm ngặt.
  • The negotiations took place in strict (= total) secrecy. Các cuộc đàm phán diễn ra trong bí mật nghiêm ngặt (= tổng cộng)

14. Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

  • They have huge arguments because they're both so stubborn. Họ cãi nhau rất lớn vì cả hai đều rất bướng bỉnh.

15. Selfish: Ích kỷ

  • The judge told him: "Your attitude shows a selfish disregard for others." Thẩm phán nói với anh ta: "Thái độ của anh thể hiện sự coi thường người khác một cách ích kỷ".

16. Hot-temper: Nóng tính

  • He had a hot temper and his colleagues learned to approach him with caution. Anh ta có tính khí nóng nảy và các đồng nghiệp của anh ta đã học cách tiếp cận anh ta một cách thận trọng.
  • She seems to have inherited her grandmother's hot temper. Có vẻ như cô đã thừa hưởng tính nóng nảy của bà ngoại.
  • He was a large man with a famously hot temper. Anh ta là một người đàn ông to lớn và nổi tiếng là nóng tính.
  • Most of her problems arose from her hot temper. Hầu hết các vấn đề của cô đều xuất phát từ tính nóng nảy của cô.
  • His normally hot temper has become even more fiery lately. Tính khí nóng nảy thường ngày của anh gần đây lại càng trở nên nóng nảy hơn.

17. Cold: Lạnh lùng

  • His handshake was cold, and his eyes lifeless. Cái bắt tay của anh lạnh lùng, và đôi mắt anh vô hồn.
  • He stared into her cold, blue eyes. Anh nhìn thẳng vào đôi mắt xanh lạnh lùng của cô.
  • She would never feel welcome in this city with its cold, unsmiling inhabitants. Cô sẽ không bao giờ cảm thấy được chào đón ở thành phố có những cư dân lạnh lùng và không cười này.
  • The school was a cold, unwelcoming place. Ngôi trường là một nơi lạnh lẽo và không thân thiện.

18. Mad: điên, khùng

  • You're mad to walk home alone at this time of night. Bạn thật điên rồ khi phải đi bộ về nhà một mình vào thời điểm này trong đêm.
  • He must be mad spending all that money on a coat. Chắc anh ta điên lắm mới tiêu hết số tiền đó vào một chiếc áo khoác.
  • Some of the things she does are completely mad. Một số việc cô ấy làm hoàn toàn điên rồ

19. Unkind: Xấu bụng, không tốt

  • An unkind remark. Một nhận xét không tử tế
  • It was a bit unkind of you to mention her weight. Bạn có chút không tốt khi nhắc đến cân nặng của cô ấy.
  • That was an unkind thing to say. Đó là một điều không tốt để nói.
  • She's not intentionally unkind - she's just a little thoughtless sometimes. Cô ấy không cố ý xấu tính - đôi khi cô ấy hơi thiếu suy nghĩ một chút.
  • Don't be so unkind to your sister! Đừng đối xử tệ với em gái mình như thế!

20. Unpleasant: Khó chịu, không hài lòng

  • An unpleasant surprise. một bất ngờ khó chịu
  • The unpleasant truth. sự thật khó chịu

21. Cruel: Độc ác, tàn nhẫn; Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc

  1. Don't tease him about his weight - it's cruel. Đừng trêu chọc anh ấy về cân nặng của anh ấy - điều đó thật tàn nhẫn.
  2. Children can be very cruel to each other. Trẻ em có thể rất tàn nhẫn với nhau.
  3. a cruel disease. cơn bệnh hiểm nghèo
  4. a cruel war. cuộc chiến tranh tàn khốc
  5. a cruel death. cái chết thảm khốc

22. Gruff: Thô lỗ cộc cằn

  • "Yeah, so what?" came the gruff reply. "Ừ, vậy thì sao?" câu trả lời cộc lốc vang lên.
  • He's quite a sweet man beneath the gruff exterior. Anh ấy là một người đàn ông khá ngọt ngào bên dưới vẻ ngoài cộc cằn.

23. Insolent: Láo xược

  • An insolent child/young man. một đứa trẻ/thanh niên xấc xược
  • An insolent gesture/remark. một cử chỉ/nhận xét xấc xược

24. Haughty: Kiêu căng

  • She has a rather haughty manner. Cô ấy có tính cách khá kiêu kỳ.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét