1/ TÍNH TỪ MIÊU TẢ ĐỒ ĂN VỚI Ý NGHĨA TÍCH CỰC:
- creamy /ˈkriːmi/: mềm mịn như kem
- yummy /ˈjʌmi/: ngon lành
- mushy /ˈmʌʃi/: mềm xốp
- skinless /ˈskɪnləs/: không có da
- crunchy /ˈkrʌnʧi/: giòn
- tender /ˈtɛndə/: mềm
- sweet /swiːt/: ngọt
- bitter sweet /ˈbɪtə swiːt/: vừa ngọt vừa đắng
- soft /sɒft/: mềm
- chocolaty /ˈtʃɒkləti/: có vị sô-cô-la
- crumbly /ˈkrʌmbli/: vụn
- minty /ˈmɪnti/: có vị bạc hà
- buttery /ˈbʌtəri/: có vị bơ
- over-cooked /ˈəʊvə-kʊkt/: nấu quá kĩ
- fragrant /ˈfreɪgrənt/: thơm
- healthy /ˈhɛlθi/: tốt cho sức khỏe
- hot /hɒt/: cay
- fresh /frɛʃ/: tươi
- sugary /ˈʃʊgəri/: ngọt như đường
- cooked /kʊkt/: chín
- crispy /krɪspi/: giòn
- delicious /dɪˈlɪʃəs/: rất ngon
- savoury /ˈseɪvəri/: ngon đậm đà
- moist /mɔɪst/: mềm ẩm
- tasty /teɪsti/: ngon
2/ TÍNH TỪ MIÊU TẢ ĐỒ ĂN VỚI Ý NGHĨA TIÊU CỰC:
- mouldy /ˈməʊldi/: bị mốc
- bitter /ˈbɪtə/: đắng
- tough /tʌf/: dai, cứng
- under-done /ˈʌndə-dʌn/: tái
- burnt /bɜːnt/: cháy
- rotten /ˈrɒtn/: bị hỏng (hoa quả, thịt)
- sickly /ˈsɪkli/: mùi tanh khó chịu
- raw /rɔː/: sống
- greasy /ˈgrisi/: ngấy mỡ
- go off /gəʊ ɒf/: bị hỏng
- unhealthy /ʌnˈhɛlθi/: không tốt cho sức khỏe
- sour /ˈsaʊə/: chua
- spicy /ˈspaɪsi/: cay
- salty /ˈsɔːlti/: mặn
- addictive /əˈdɪktɪv/: gây nghiện
- bland /blænd/: nhạt
- stale /steɪl/: bị hỏng (bánh mì)
- rancid /ˈrænsɪd/: bị hỏng (bơ)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét